ghế điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghế điện+ noun
- electric chair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế điện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghế điện":
gây chiến ghen ăn ghê hồn ghi nhận ghiền già giận giao chiến giấy in giữ gìn giữ kín more... - Những từ có chứa "ghế điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 784